ATI Radeon Xpress 200M vs GMA 950

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 200M và GMA 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1483không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR300 (2005−2008)Generation 3.5 (2005)
Bộ xử lý đồ họaRC410Lakeport
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2005 (20 năm năm trước)1 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 200M và GMA 950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 200M và GMA 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6không có dữ liệu
Tần số nhân336 MHz166 MHz
Tần số Boost350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn107 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu7 Watt
Tốc độ xử lý texture0.670.66
ROPs21
TMUs24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 200M và GMA 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 200M và GMA 950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 200M và GMA 950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress 200M và GMA 950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)9.0c
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm

GMA 950 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Xpress 200M và GMA 950. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Xpress 200M và GMA 950, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 200M
Radeon Xpress 200M
Intel GMA 950
GMA 950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 154 các phiếu

Hãy đánh giá GMA 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Xpress 200M hoặc GMA 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.