ATI Radeon X850 PRO vs ATI Rage 128 PRO Ultra

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1416không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaR480Rage 4 PRO
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)1 Tháng 8 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân507 MHz130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million8 million
Quy trình công nghệ130 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture6.0840.26
ROPs122
TMUs122

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ520 MHz130 MHz
Băng thông bộ nhớ33.28 GB/s1.04 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)6.0
OpenGL2.01.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2004 1 Tháng 8 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 250 nm

ATI X850 PRO có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 92.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X850 PRO và Rage 128 PRO Ultra. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X850 PRO
Radeon X850 PRO
ATI Rage 128 PRO Ultra
Rage 128 PRO Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X850 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 PRO Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X850 PRO hoặc Rage 128 PRO Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.