ATI Radeon X1300 XT AGP vs Playstation 5 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV530Oberon Plus
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)28 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2304
Tần số nhân500 MHz2233 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2233 MHz
Số lượng bóng bán dẫn157 million10,600 million
Quy trình công nghệ90 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)22 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture2.000321.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.29 TFLOPS
ROPs464
TMUs4144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xIGP
Chiều dàikhông có dữ liệu390 mm
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)N/A
Shader Model3.0N/A
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 8 2006 28 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 22 Watt 180 Watt

ATI X1300 XT AGP có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 718.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 GPU: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1300 XT AGP và Playstation 5 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1300 XT AGP
Radeon X1300 XT AGP
AMD Playstation 5 GPU
Playstation 5 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 XT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1942 các phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1300 XT AGP hoặc Playstation 5 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.