ATI Radeon X800 XL vs ATI FireGL V7100

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X800 XL và FireGL V7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1415không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.24không có dữ liệu
Kiến trúcR400 (2004−2008)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaR430R480
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,099

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X800 XL và FireGL V7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X800 XL và FireGL V7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân400 MHz507 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million160 million
Quy trình công nghệ110 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt91 Watt
Tốc độ xử lý texture6.4006.084
ROPs1612
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X800 XL và FireGL V7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu211 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X800 XL và FireGL V7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ490 MHz520 MHz
Băng thông bộ nhớ31.36 GB/s33.28 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X800 XL và FireGL V7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X800 XL và FireGL V7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0b (9_2)
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 110 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 91 Watt

ATI X800 XL có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X800 XL và FireGL V7100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X800 XL được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FireGL V7100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X800 XL
Radeon X800 XL
ATI FireGL V7100
FireGL V7100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X800 XL hoặc FireGL V7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.