ATI Radeon X800 GT vs R9 390X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1432không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.38không có dữ liệu
Kiến trúcR400 (2004−2008)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaR480không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2
Tần số nhân475 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture5.700không có dữ liệu
ROPs12không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR512
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit5400 Bit
Tần số bộ nhớ493 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ31.55 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)GDDR5
OpenGL2.0không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X800 GT và Radeon R9 390X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X800 GT
Radeon X800 GT
AMD Radeon R9 390X2
Radeon R9 390X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X800 GT hoặc Radeon R9 390X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.