ATI Radeon X1900 XT vs ATI VGA Wonder

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1900 XT và VGA Wonder, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Wonder (1990−1992)
Bộ xử lý đồ họaR58018800-1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)5 Tháng 2 1990 (35 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1900 XT và VGA Wonder: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1900 XT và VGA Wonder, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân625 MHz10 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm800 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.00không có dữ liệu
ROPs161
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1900 XT và VGA Wonder với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1900 XT và VGA Wonder: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 KB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ725 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớ46.4 GB/s40 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1900 XT và VGA Wonder. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1900 XT và VGA Wonder hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)N/A
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.1 (full) 3.0 (partial)N/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 1 2006 5 Tháng 2 1990
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 256 KB
Quy trình công nghệ 90 nm 800 nm

ATI X1900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 788.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1900 XT và VGA Wonder. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1900 XT
Radeon X1900 XT
ATI VGA Wonder
VGA Wonder

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá VGA Wonder theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1900 XT hoặc VGA Wonder, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.