ATI Radeon X1900 XT vs ATI FireGL V7350

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1900 XT và FireGL V7350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaR580R520
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $1,599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1900 XT và FireGL V7350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1900 XT và FireGL V7350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân625 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 million321 million
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt111 Watt
Tốc độ xử lý texture10.009.600
ROPs1616
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1900 XT và FireGL V7350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài242 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1900 XT và FireGL V7350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ725 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ46.4 GB/s41.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1900 XT và FireGL V7350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1900 XT và FireGL V7350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.1 (full) 3.0 (partial)2.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 1 2006 1 Tháng 10 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 111 Watt

ATI X1900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI FireGL V7350: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1900 XT và FireGL V7350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FireGL V7350 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1900 XT
Radeon X1900 XT
ATI FireGL V7350
FireGL V7350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireGL V7350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1900 XT hoặc FireGL V7350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.