ATI Radeon X1800 XT vs A10G

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1800 XT và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia74
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.08
Kiến trúcR500 (2005−2007)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaR520GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1800 XT và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1800 XT và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu9216
Tần số nhân600 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn321 million28,300 million
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)113 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture9.600492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.52 TFLOPS
ROPs1696
TMUs16288
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1800 XT và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1800 XT và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s600.2 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1800 XT và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1800 XT và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2005 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 113 Watt 150 Watt

ATI X1800 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1800 XT và A10G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1800 XT
Radeon X1800 XT
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 47 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1800 XT hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.