ATI Radeon X1650 PRO vs ATI X1050 AGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1390 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.34 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ultra-Threaded SE (2005−2007) | Rage 8 (2002−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | RV530 | RV350 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước) | 7 Tháng 12 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 600 MHz | 250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 157 million | 60 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 44 Watt | 24 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.400 | 1.000 |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 4 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 8x |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 6.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 9.0 (9_0) |
Shader Model | 3.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | 2.0 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2007 | 7 Tháng 12 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 44 Watt | 24 Watt |
ATI X1650 PRO có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1050 AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1650 PRO và Radeon X1050 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.