ATI Radeon X1550 vs GeForce GTX 580 Rev. 2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1477không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.46không có dữ liệu
Kiến trúcUltra-Threaded SE (2005−2007)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRV516GF110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2007 (18 năm năm trước)6 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số nhân550 MHz772 MHz
Số lượng bóng bán dẫn105 million3,000 million
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt244 Watt
Tốc độ xử lý texture2.20049.41
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.581 TFLOPS
ROPs448
TMUs464
L1 Cachekhông có dữ liệu1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MBps1002 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s192.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (11_0)
Shader Model3.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 1536 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 244 Watt

ATI X1550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 803.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 580 Rev. 2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X1550 và GeForce GTX 580 Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1550
Radeon X1550
NVIDIA GeForce GTX 580 Rev. 2
GeForce GTX 580 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1550 hoặc GeForce GTX 580 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.