Radeon Vega 8 Efficient vs UHD Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.55
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaRavenJasper Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost1100 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture35.2012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.126 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs88
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 4 2018 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 8 Efficient được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 8 Efficient và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 8 Efficient
Radeon Vega 8 Efficient
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 61 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 8 Efficient theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6846 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 8 Efficient hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.