Radeon Sky 900 vs RX Vega 64 Liquid

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiVega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584 ×24096
Tần số nhân825 MHz1406 MHz
Tần số Boost950 MHz1677 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4 ×2429.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs32 ×264
TMUs112 ×2256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×22048 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1890 MHz
Băng thông bộ nhớ480 GB/s ×2483.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12.0
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.5
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 3 2013 8 Tháng 8 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 225 Watt

RX Vega 64 Liquid có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Sky 900 và Radeon RX Vega 64 Liquid. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Sky 900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 64 Liquid dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Sky 900
Radeon Sky 900
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid
Radeon RX Vega 64 Liquid

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Sky 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Sky 900 hoặc Radeon RX Vega 64 Liquid, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.