Radeon RX Vega Mobile vs Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega Mobile và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVega (2017−2020)Gen. 12 Xe (2020)
Bộ xử lý đồ họaVega MobileiDG1LPDEV
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega Mobile và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega Mobile và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179296
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega Mobile và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega Mobile và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega Mobile và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 1 Tháng 3 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB

RX Vega Mobile có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega Mobile và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega Mobile
Radeon RX Vega
Intel Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile
Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 355 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega Mobile hoặc Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.