Radeon RX Vega M vs RTX PRO 6000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng78.01không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaVegaGB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51224064
Tần số nhân720 MHz2017 MHz
Tần số Boost1190 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,500 million92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture38.081,810
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu115.8 TFLOPS
ROPs8176
TMUs32752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared96 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.012 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 600 Watt

RX Vega M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega M và RTX PRO 6000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M
Radeon RX Vega M
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M hoặc RTX PRO 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.