Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs RX 5770

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.92không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaVegaNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost2100 MHz1000 MHz
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt225 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu14000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112.0 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 225 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX 5770. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon RX 5770
Radeon RX 5770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon RX 5770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.