Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs Picasso
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 663 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 36 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.74 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Raven Ridge | Picasso |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 640 |
Tần số nhân | 300 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | 1301 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,800 million | 4,940 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 57.60 | 52.04 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.843 TFLOPS | 1.665 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 32 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | IGP |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
Picasso có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Picasso dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Picasso, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.