Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs ATI 8500 X4

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.46không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeR200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz250 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million60 million
Quy trình công nghệ14 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt92 Watt
Tốc độ xử lý texture57.602.000 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84 ×4
TMUs328 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCI-X
Chiều dàikhông có dữ liệu330 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared64 MB ×4
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit ×4
Tần số bộ nhớSystem Shared250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu4 GB/s ×4
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.2N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 92 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 513.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 8500 X4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 8500 X4 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
ATI Radeon 8500 X4
Radeon 8500 X4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1588 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 X4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon 8500 X4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.