Radeon RX Vega 56 vs RX 5800 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 152 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 24.04 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 11.24 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega 10 | Navi 23 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3584 | 3328 |
Tần số nhân | 1156 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1471 MHz | 1775 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,500 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 210 Watt | 275 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 329.5 | 369.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 10.54 TFLOPS | 11.81 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 224 | 208 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2048 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 14000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 409.6 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.125 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 210 Watt | 275 Watt |
RX Vega 56 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 5800 XT: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 5800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.