Radeon RX Vega 56 vs GeForce GTX 750 GM206

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.15không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GM206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584512
Tần số nhân1156 MHz1087 MHz
Tần số Boost1471 MHz1239 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million2,940 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture329.539.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS1.269 TFLOPS
ROPs6432
TMUs22432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.1.126
CUDA-5.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 17 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 750 GM206. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA GeForce GTX 750 GM206
GeForce GTX 750 GM206

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 GM206 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc GeForce GTX 750 GM206, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.