Iris Xe Graphics G7 96EUs vs Radeon RX Vega 2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX Vega 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất492không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.42không có dữ liệu
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeVega Raven Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX Vega 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX Vega 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96128
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1350 MHz1100 MHz
Quy trình công nghệ10 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX Vega 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX Vega 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX Vega 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 7 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX Vega 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
AMD Radeon RX Vega 2
Radeon RX Vega 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1014 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc Radeon RX Vega 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.