Radeon RX Vega 2 vs GRID A100B

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 2 và GRID A100B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVega (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeGA100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 2 và GRID A100B: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 2 và GRID A100B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1286912
Tần số nhânkhông có dữ liệu900 MHz
Tần số Boost1100 MHz1005 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu54,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu434.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.89 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 2 và GRID A100B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 2 và GRID A100B: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu6144 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1215 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,866 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 2 và GRID A100B. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 2 và GRID A100B hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 14 Tháng 5 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 400 Watt

RX Vega 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID A100B: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 2 và GRID A100B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GRID A100B dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 2
Radeon RX Vega 2
NVIDIA GRID A100B
GRID A100B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 220 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GRID A100B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 2 hoặc GRID A100B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.