Radeon RX Vega 10 vs RX Vega 2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 688 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 29.26 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Raven | Vega Raven Ridge |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 128 |
Tần số nhân | 300 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1301 MHz | 1100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 52.04 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.665 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_1 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 8 Tháng 1 2019 | 7 Tháng 1 2018 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
RX Vega 10 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 2: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 10 và Radeon RX Vega 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.