Radeon RX 7900 XT vs H800 PCIe 80 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.26không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng537614592
Tần số nhân1387 MHz1095 MHz
Tần số Boost2394 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million80,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture804.4800.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS51.22 TFLOPS
ROPs19224
TMUs336456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài276 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/s2,039 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.23.0
Vulkan1.3N/A
CUDA-9.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 350 Watt

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của H800 PCIe 80 GB: mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H800 PCIe 80 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 XT và H800 PCIe 80 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1872 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá H800 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 XT hoặc H800 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.