Radeon RX 7600 vs Matrox QID LP PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.93không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)MP (2004)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33MP-A4
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân1720 MHz250 MHz
Tần số Boost2655 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture339.82.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs642
TMUs1288
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dài204 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.11x DVI
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)8.1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.61.5
OpenCL2.2N/A
Vulkan1.3N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 17 Tháng 12 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB

RX 7600 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7600 và Matrox QID LP PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Matrox QID LP PCIe
QID LP PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2216 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Matrox QID LP PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc Matrox QID LP PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.