Radeon RX 7600 vs Data Center GPU Max 1350

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.93không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Ponte Vecchio
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204814336
Tần số nhân1720 MHz750 MHz
Tần số Boost2655 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million100,000 million
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture339.81,389
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS44.44 TFLOPS
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128896
Tensor Coreskhông có dữ liệu896
Ray Tracing Cores32112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài204 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotOAM Module
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s2,458 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.3N/A
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 10 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 450 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max 1350: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7600 và Data Center GPU Max 1350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Data Center GPU Max 1350 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Intel Data Center GPU Max 1350
Data Center GPU Max 1350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2216 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc Data Center GPU Max 1350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.