Radeon RX 6950 XT vs RX 7950 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.05không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$1,099 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51205376
Tần số nhân1925 MHz2000 MHz
Tần số Boost2324 MHz3000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)335 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture743.71,008
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.8 TFLOPS64.51 TFLOPS
ROPs128192
TMUs320336
Ray Tracing Cores8084

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm276 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s800.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 335 Watt 300 Watt

RX 7950 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6950 XT và Radeon RX 7950 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
AMD Radeon RX 7950 XT
Radeon RX 7950 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2763 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6950 XT hoặc Radeon RX 7950 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.