Radeon RX 6800M vs HD Graphics 6EU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất192không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.84không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Ivy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256048
Tần số nhân2116 MHz650 MHz
Tần số Boost2390 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million392 million
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture382.46.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.24 TFLOPS0.1008 TFLOPS
ROPs641
TMUs1606
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu
L0 Cache640 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache512 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache3 MBkhông có dữ liệu
L3 Cache96 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (11_0)
Shader Model6.55.0
OpenGL4.64.0
OpenCL2.11.2
Vulkan1.3+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm

RX 6800M có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6800M và HD Graphics 6EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics 6EU dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
Intel HD Graphics 6EU
HD Graphics 6EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 337 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800M hoặc HD Graphics 6EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.