Radeon RX 6400 vs GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến92không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.77không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân1923 MHz1237 MHz
Tần số Boost2321 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million8,700 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)53 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture111.4119.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.565 TFLOPS7.639 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores1220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s168.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 6 Tháng 7 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 53 Watt 75 Watt

RX 6400 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB: mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6400 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB
GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2045 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6400 hoặc GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.