Radeon RX 5900 vs RX 7900 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 13 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 37.79 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 17.26 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 21 | Navi 31 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $899 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 5376 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1387 MHz |
Tần số Boost | 1635 MHz | 2394 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,000 million | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 418.6 | 804.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 13.39 TFLOPS | 51.48 TFLOPS |
ROPs | 96 | 192 |
TMUs | 256 | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 276 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 14000 MHz | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 672.0 GB/s | 800.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.2 |
Vulkan | - | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 20 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
RX 7900 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5900 và Radeon RX 7900 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.