Radeon RX 590 vs GeForce GTX 490

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và GeForce GTX 490, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.61không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30GF100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và GeForce GTX 490: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và GeForce GTX 490, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304480
Tần số nhân1469 MHz608 MHz
Tần số Boost1545 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,100 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt365 Watt
Tốc độ xử lý texture222.536.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS1.166 TFLOPS
ROPs3248
TMUs14460

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và GeForce GTX 490 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm279 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và GeForce GTX 490: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz854 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s164.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và GeForce GTX 490. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x DVI, 1x mini-DisplayPort
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và GeForce GTX 490 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và GeForce GTX 490 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 365 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 590 và GeForce GTX 490. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
NVIDIA GeForce GTX 490
GeForce GTX 490

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2596 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 490 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc GeForce GTX 490, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.