Radeon RX 5800 XT vs GeForce RTX 2080 Super Max-Q

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu30.46
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23TU104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33283072
Tần số nhânkhông có dữ liệu735 MHz
Tần số Boost1775 MHz1080 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture369.2207.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.81 TFLOPS6.636 TFLOPS
ROPs6464
TMUs208192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s352.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.140
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 80 Watt

RX 5800 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 243.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5800 XT và GeForce RTX 2080 Super Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2080 Super Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5800 XT
Radeon RX 5800 XT
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5800 XT hoặc GeForce RTX 2080 Super Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.