Radeon RX 580 vs GeForce2 MX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce2 MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 251 | 1541 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 1 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.24 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.55 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | NV11 A2 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 28 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce2 MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce2 MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1257 MHz | 175 MHz |
Tần số Boost | 1340 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 20 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 193.0 | 0.7 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.175 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 2 |
TMUs | 144 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce2 MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 4x |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce2 MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s | 2.656 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce2 MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x VGA |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce2 MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 7.0 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.2 |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce2 MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce2 MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 96 | không có dữ liệu |
1440p | 44 | không có dữ liệu |
4K | 38 | không có dữ liệu |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.39 | không có dữ liệu |
1440p | 5.20 | không có dữ liệu |
4K | 6.03 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 40−45 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 45−50 | không có dữ liệu |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 80 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 40−45 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 45−50 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 95−100 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 5 | 60−65 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 83 | không có dữ liệu |
Red Dead Redemption 2 | 50−55 | không có dữ liệu |
Valorant | 90−95 | không có dữ liệu |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 117 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 40−45 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 45−50 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 51 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 70−75 | không có dữ liệu |
Fortnite | 110−120 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 95−100 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 5 | 60−65 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 77 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 57 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 202 | không có dữ liệu |
Red Dead Redemption 2 | 50−55 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75 | không có dữ liệu |
Valorant | 90−95 | không có dữ liệu |
World of Tanks | 240−250 | không có dữ liệu |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 68 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 40−45 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 45−50 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 80−85 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 70−75 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 95−100 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 5 | 60−65 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70 | không có dữ liệu |
Valorant | 90−95 | không có dữ liệu |
1440p
High Preset
Dota 2 | 35−40 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 35−40 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180 | không có dữ liệu |
Red Dead Redemption 2 | 21−24 | không có dữ liệu |
World of Tanks | 150−160 | không có dữ liệu |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 18−20 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 65−70 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 60−65 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 5 | 35−40 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 53 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35 | không có dữ liệu |
Valorant | 60−65 | không có dữ liệu |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 57 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 57 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 18 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 73 | không có dữ liệu |
Red Dead Redemption 2 | 14−16 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 57 | không có dữ liệu |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 28 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 10−11 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 7−8 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 40−45 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 30−33 | không có dữ liệu |
Fortnite | 31 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 35−40 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 5 | 18−20 | không có dữ liệu |
Valorant | 27−30 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2017 | 28 Tháng 6 2000 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 180 nm |
RX 580 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 580 và GeForce2 MX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và GeForce2 MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.