Radeon RX 580 2048SP vs RX 560 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 282 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 61 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 9.16 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | Ellesmere |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | 13 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1792 |
Tần số nhân | 1168 MHz | 973 MHz |
Tần số Boost | 1284 MHz | 1073 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 164.4 | 120.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.259 TFLOPS | 3.846 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 128 | 112 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 241 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1650 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 211.2 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 10 2018 | 13 Tháng 3 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 560 XT: mới hơn 4 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 560 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.