Radeon RX 570 (di động) vs GeForce GTX 1060 3 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10023
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.69
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.31
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599.99 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481152
Tần số nhân926 MHz1506 MHz
Tần số Boost1206 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture154.4123.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS3.935 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 570 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 12 2017 18 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 120 Watt

RX 570 (di động) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 570 (di động) và GeForce GTX 1060 3 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 3 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 570 (di động) và GeForce GTX 1060 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570 (di động)
Radeon RX 570 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 9037 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 570 (di động) hoặc GeForce GTX 1060 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.