Radeon RX 5600 XT vs Playstation 3 RSX 40nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.05không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10RSX-CXD5302
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân1130 MHz550 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million302 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture224.613.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs648
TMUs14424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6ES 1.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 4 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 35 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 3 RSX 40nm: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5600 XT và Playstation 3 RSX 40nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Playstation 3 RSX 40nm dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA Playstation 3 RSX 40nm
Playstation 3 RSX 40nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2991 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 3 RSX 40nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Playstation 3 RSX 40nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.