Radeon RX 5500 vs RX 480 (di động)

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.22không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Ellesmere
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$450

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost1845 MHz1077 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million5,700 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4155.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS4.963 TFLOPS
ROPs3232
TMUs88144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 4 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RX 5500 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 480 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5500 và Radeon RX 480 (di động). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 480 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
AMD Radeon RX 480 (di động)
Radeon RX 480 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 hoặc Radeon RX 480 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.