Radeon RX 5500 vs GeForce2 Go 100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.22không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14NV11 B2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu125 MHz
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million20 million
Quy trình công nghệ7 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt2 Watt
Tốc độ xử lý texture162.40.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs884

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s1.328 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)7.0
OpenGL4.61.2
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 6 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 2 Watt

RX 5500 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce2 Go 100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5500 và GeForce2 Go 100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce2 Go 100 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
NVIDIA GeForce2 Go 100
GeForce2 Go 100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Go 100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 hoặc GeForce2 Go 100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.