Radeon RX 550 vs Iris Xe Graphics G7 80EU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 555 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 29 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.92 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.75 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Lexa | Tiger Lake GT2 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 640 |
Tần số nhân | 1100 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1183 MHz | 1100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,200 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.86 | 44.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.211 TFLOPS | 1.408 TFLOPS |
ROPs | 16 | 20 |
TMUs | 32 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | Ring Bus |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 20 Tháng 4 2017 | 2 Tháng 9 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 15 Watt |
Iris Xe Graphics G7 80EU có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 và Iris Xe Graphics G7 80EU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.