Radeon RX 5300 vs GeForce GT 1030 GK107

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất290không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.62không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408384
Tần số nhân1327 MHz1058 MHz
Tần số Boost1645 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million1,270 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture144.833.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.632 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm147 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/s80 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 5 2020 30 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 65 Watt

RX 5300 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030 GK107: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5300 và GeForce GT 1030 GK107, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300
NVIDIA GeForce GT 1030 GK107
GeForce GT 1030 GK107

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 GK107 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5300 hoặc GeForce GT 1030 GK107, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.