Radeon RX 5300 XT vs CMP 30HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.81
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.59
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14TU116
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241408
Tần số nhân1670 MHz1530 MHz
Tần số Boost1845 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million6,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture118.1157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.779 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s336.0 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 125 Watt

RX 5300 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5300 XT và CMP 30HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5300 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300 XT
Radeon RX 5300 XT
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5300 XT hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.