Radeon RX 480 vs Xbox Series S GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 257 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 90 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 15.30 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 10.28 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Ellesmere | Lockhart |
Thế hệ GCN | 4th Gen | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 1280 |
Số pipeline Compute | 36 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1120 MHz | 1565 MHz |
Tần số Boost | 1266 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 8,000 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 182.3 | 125.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.834 TFLOPS | 4.006 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 144 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | n/a | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 241 mm | 274 mm |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
CrossFire không cần cầu nối | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI 2.1 |
Eyefinity | + | - |
HDMI | 2.0 | + |
Hỗ trợ DisplayPort | 1.4HDR | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | n/a | - |
CrossFire | + | - |
Enduro | n/a | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | n/a | - |
LiquidVR | + | - |
PowerTune | + | - |
TressFX | + | - |
TrueAudio | n/a | - |
ZeroCore | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.2 |
Mantle | n/a | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 29 Tháng 6 2016 | 10 Tháng 11 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 100 Watt |
Xbox Series S GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 480 và Xbox Series S GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.