Radeon R9 M390 vs R9 M270
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 477 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN (2012−2015) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 640 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 725 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5000 Million | 1500 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 4500 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (FL 11_1) |
OpenGL | 4.4 | không có dữ liệu |
OpenCL | Not Listed | không có dữ liệu |
Mantle | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 9 Tháng 6 2015 | 1 Tháng 4 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
R9 M390 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M270: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 M390 và Radeon R9 M270. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.