Radeon R9 FURY X2 vs RX 6600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu64.43
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.24
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicinNavi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961792
Tần số nhân1050 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu132 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.928 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBMGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MBps1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 1.4a, 3x DisplayPort 1.21x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.2.1701.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 6600 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 FURY X2 và Radeon RX 6600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X2
Radeon R9 FURY X2
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10928 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 FURY X2 hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.