Radeon R9 390X vs Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 286 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.14 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 6.18 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Gen. 5 Arrandale (2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Grenada | GMA HD |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 18 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước) | 10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $429 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2816 | 12 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 500 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 184.8 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.914 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | không có dữ liệu |
TMUs | 176 | không có dữ liệu |
L1 Cache | 704 KB | không có dữ liệu |
L2 Cache | 1024 KB | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 275 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin, 1 x 8-pin | không có dữ liệu |
CrossFire không cần cầu nối | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | - | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 0 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 384 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | không có dữ liệu |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
PowerTune | + | - |
TrueAudio | + | - |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 10 |
Shader Model | 6.3 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 18 Tháng 6 2015 | 10 Tháng 1 2010 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 35 Watt |
R9 390X có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 685.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 390X và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon R9 390X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.