Radeon R9 390 X2 vs GeForce GTX TITAN Z

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia252
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.23
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaGK110B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)28 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,399 $2,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560 ×25760 ×2
Tần số nhân1000 MHz705 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)580 Watt375 Watt
Tốc độ xử lý texture160.0 ×2210.2 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPS ×25.046 TFLOPS ×2
ROPs64 ×248 ×2
TMUs160 ×2240 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ4x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×212 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×2768-bit (384-bit per GPU) ×2
Tần số bộ nhớ1350 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ345.6 GB/s ×2672 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2015 28 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 580 Watt 375 Watt

R9 390 X2 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX TITAN Z: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX TITAN Z. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390 X2
Radeon R9 390 X2
NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390 X2 hoặc GeForce GTX TITAN Z, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.