Radeon R9 390 X2 vs GeForce GTX 590

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.76
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.62
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaGF110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,399 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560 ×21024 ×2
Tần số nhân1000 MHz607 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)580 Watt365 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture160.0 ×238.91 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPS ×21.244 TFLOPS ×2
ROPs64 ×248 ×2
TMUs160 ×264 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu279 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ4x 8-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×23072 MB (1536 MB per GPU) ×2
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×2768-bit (384-bit per GPU) ×2
Tần số bộ nhớ1350 MHz1707 MHz
Băng thông bộ nhớ345.6 GB/s ×2327.7 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2015 24 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3072 MB (1536 MB per GPU)
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 580 Watt 365 Watt

R9 390 X2 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 590: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 390 X2 và GeForce GTX 590. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390 X2
Radeon R9 390 X2
NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
54 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390 X2 hoặc GeForce GTX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.