Radeon R7 M365X vs GeForce GTX 460 SE v2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất897không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaLithoGF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384288
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz650 MHz
Tần số Boost825 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture23.0431.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7373 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs824
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s81.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 15 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R7 M365X có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 M365X và GeForce GTX 460 SE v2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M365X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 SE v2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M365X
Radeon R7 M365X
NVIDIA GeForce GTX 460 SE v2
GeForce GTX 460 SE v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M365X hoặc GeForce GTX 460 SE v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.