ATI Radeon HD 4830 vs GeForce GTX 460 SE v2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất864không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.59không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRV770GF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$130 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640288
Tần số nhân575 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,950 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4031.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.736 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs1624
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài246 mm210 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s81.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 10 2008 15 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 768 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 150 Watt

ATI HD 4830 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 SE v2: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4830 và GeForce GTX 460 SE v2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4830
Radeon HD 4830
NVIDIA GeForce GTX 460 SE v2
GeForce GTX 460 SE v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4830 hoặc GeForce GTX 460 SE v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.