Radeon R7 M360 vs ATI Rage Mobility-P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất989không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaMesoRage Mobility
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 1999 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân1100 MHz75 MHz
Tần số Boost1125 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million4 million
Quy trình công nghệ28 nm350 nm
Tốc độ xử lý texture27.000.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs81
TMUs241

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 2x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz70 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s560.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 126.0
Shader Model6.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.2
OpenCLNot ListedN/A
Vulkan+N/A
Mantle+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 2 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 350 nm

R7 M360 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 M360 và Rage Mobility-P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M360
Radeon R7 M360
ATI Rage Mobility-P
Rage Mobility-P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Rage Mobility-P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M360 hoặc Rage Mobility-P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.