Radeon R7 240 vs GeForce GTS 450 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất864không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.35không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaOlandGF106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$69 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320144
Tần số nhânkhông có dữ liệu790 MHz
Tần số Boost780 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt106 Watt
Tốc độ xử lý texture14.0018.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.448 TFLOPS0.455 TFLOPS
ROPs824
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm210 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 106 Watt

R7 240 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 240 và GeForce GTS 450 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
NVIDIA GeForce GTS 450 OEM
GeForce GTS 450 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
1236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 240 hoặc GeForce GTS 450 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.